VNPT Vinaphone xin giới thiệu đến quý khách hàng dịch vụ wifi sự kiện tại đà nẵng. Dưới đây là thông tin về một số công ty cung cấp dịch vụ này:
VNPT Vinaphone Đà Nẵng: Đây là một công ty chuyên cung cấp dịch vụ cho thuê Wifi cho các sự kiện tại Đà Nẵng. Chúng tôi cấp các giải pháp kết nối Internet chất lượng cao và ổn định, đảm bảo sự thông suốt của các sự kiện từ nhỏ đến lớn.
VNPT Vinaphone Đà Nẵng: Ngoài việc cung cấp các thiết bị sự kiện, công ty này cũng có dịch vụ cho thuê Wifi chuyên nghiệp. Họ sử dụng các thiết bị mạnh mẽ và kỹ thuật tiên tiến để đảm bảo tốc độ cao và phạm vi phủ sóng rộng trong các sự kiện.
VNPT Vinaphone Đà Nẵng: Chúng tôi là một công ty chuyên về cho thuê các thiết bị công nghệ và cung cấp dịch vụ Wifi sự kiện. Họ có đội ngũ kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm và các thiết bị hiện đại để đáp ứng nhu cầu kết nối Internet cho các sự kiện đa dạng.
Bạn có thể liên hệ trực tiếp với nhân viên của chúng tôi để tìm hiểu thêm về các gói dịch vụ, giá cả, và yêu cầu cụ thể của bạn.
Bảng giá cước dịch vụ wifi sự kiện đà nẵng
Ngoài các gói cước có sẵn, bạn cũng có thể yêu cầu VNPT tạo ra gói cước tùy chỉnh dựa trên yêu cầu riêng của sự kiện của bạn. Điều này có thể bao gồm số lượng thiết bị kết nối, phạm vi phủ sóng, tốc độ truy cập
gói cước internet |
Tốc độ trong nước / QTTĐ | Gói cước hàng tháng (đồng) | Gói cước 6 tháng tặng 1 tháng (đồng) |
Fiber36+ | 40Mbps / 16,2Mbps | 231,000 | 2,772,000 |
Fiber50+ | 80Mbps / 20,5Mbps | 330,000 | 3,960,000 |
Fiber60Eco+ | 100Mbps / 22,8Mbps | 396,000 | 4,752,000 |
Fiber60+ | 100Mbps / 22,8Mbps | 660,000 | 7,920,000 |
Fiber80Eco+ | 120Mbps / 28,8Mbps | 792,000 | 9,504,000 |
Fiber80+ | 120Mbps / 28,8Mbps | 1,650,000 | 19,800,000 |
Fiber100Eco+ | 150Mbps / 35Mbps | 1,320,000 | 7,920,000 |
Fiber100+ | 150Mbps / 35Mbps | 2,750,000 | 16,500,000 |
Fiber100Vip+ | 150Mbps / 35Mbps | 4,400,000 | 26,400,000 |
Fiber150Eco+ | 200Mbps / 50Mbps | 3,300,000 | 19,800,000 |
Fiber150+ | 200Mbps / 50Mbps | 8,800,000 | 52,800,000 |
Fiber150Vip+ | 200Mbps / 50Mbps | 11,000,000 | 66,000,000 |
Fiber200Eco+ | 300Mbps / 60Mbps | 6,600,000 | 39,600,000 |
Fiber200+ | 300Mbps / 60Mbps | 12,100,000 | 72,600,000 |
Fiber200Vip+ | 300Mbps / Mbps | 16,500,000 | 99,000,000 |
Fiber300Eco+ | 400Mbps / 85Mbps | 13,200,000 | 79,200,000 |
Fiber300+ | 400Mbps / 85Mbps | 16,500,000 | 99,000,000 |
Fiber300Vip+ | 400Mbps / 85Mbps | 22,000,000 | 132,000,000 |
Fiber500Eco+ | 600Mbps / 125Mbps | 19,800,000 | 118,800,000 |
Fiber500+ | 600Mbps / 125Mbps | 27,500,000 | 165,000,000 |
Fiber500Vip+ | 600Mbps / 125Mbps | 33,000,000 | 198,000,000 |